Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 30d | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
vhc
CTCP Vĩnh Hoàn
|
76.90 | 1.20 | 964,900 | 1,087,822 | 224,453,159 | 13,882 | 32.76% |
|
2/
anv
CTCP Nam Việt
|
31.60 | 0.35 | 1,000,300 | 1,097,706 | 133,539,625 | 4,161 | 3.80% |
|
3/
fmc
CTCP Thực phẩm Sao Ta
|
50.20 | -0.90 | 51,600 | 61,128 | 65,406,519 | 3,343 | 30.83% |
|
4/
idi
CTCP Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia - IDI
|
11.95 | 0.15 | 2,281,100 | 1,404,428 | 227,644,608 | 2,686 | 0.71% |
|
5/
cmx
CTCP Camimex Group
|
9.07 | -0.02 | 322,800 | 427,428 | 101,898,990 | 926 | 13.03% |
|
6/
acl
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang
|
12.50 | -0.05 | 26,400 | 24,289 | 50,159,019 | 629 | 2.84% |
|
7/
abt
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre
|
35 | 0 | 0 | 2,033 | 11,838,307 | 325 | 2.16% |
|
8/
sj1
CTCP Nông nghiệp Hùng Hậu
|
11.60 | -0.20 | 200 | 956 | 23,485,154 | 277 | 0.19% |
|
9/
khs
CTCP Kiên Hùng
|
11 | 0 | 0 | 617 | 12,090,969 | 133 | 0.47% |
|
10/
aam
CTCP Thủy sản MeKong
|
8.90 | 0 | 200 | 1,828 | 10,446,411 | 76 | 0.98% |
|